Có 2 kết quả:

平行公設 píng xíng gōng shè ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ平行公设 píng xíng gōng shè ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the parallel postulate (geometry)
(2) Euclid's fifth postulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the parallel postulate (geometry)
(2) Euclid's fifth postulate

Bình luận 0